site stats

Gia súc in english

WebTranslation of "bầy gia súc" into English . herd is the translation of "bầy gia súc" into English. Sample translated sentence: Vào chiều thứ ba, chúng tôi gặp một bầy gia súc đông đảo đang chầm chậm đi dọc theo đường. ↔ Tuesday afternoon we encountered a large herd of cattle moving slowly down the road. Webcomment Yêu cầu chỉnh sửa. Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ . Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ …

What does "γειά σου" (geiá sou) mean in Greek? - WordHippo

WebSimilar translations for "gia tộc" in English. tộc noun. English. people. gia đình noun. English. home. household. gia tầng xã hội noun. WebPhép dịch "gia súc" thành Tiếng Anh. cattle, beast, domestic fowl là các bản dịch hàng đầu của "gia súc" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Nếu chỉ là gia súc, họ sẽ không … greatmats free shipping https://lezakportraits.com

CHĂN NUÔI GIA SÚC in English Translation - tr-ex.me

WebDec 6, 2024 · Những câu hỏi tưởng chừng như chỉ dành cho trẻ con nhưng ngay cả những người lớn như chúng ta cũng rất nhiều chưa biết. Vậy gia súc là gì, gia cầm là gì, chúng khác nhau như thế nào và tại sao người ta lại phân loại 2 loại vật nuôi như thế. Cùng Tin Nông Nghiệp tìm hiểu nhé. WebTra từ 'gia cầm' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share WebTranslation of "gia súc" into English cattle, beast, domestic fowl are the top translations of "gia súc" into English. Sample translated sentence: Nếu chỉ là gia súc, họ sẽ không … Check 'giả sử' translations into English. Look through examples of giả sử … Translation of "gia tài" into English . legacy, inheritance, patrimony are the top … Translation of "gia sư" into English . tutor, family preceptor, tutor are the top … Check 'gia sự' translations into English. Look through examples of gia sự … Khi Hans-Thilo chuyển công việc mới, ông để gia đình ở lại Bavaria, nơi có giá cả … Check 'gia sản' translations into English. Look through examples of gia sản … greatmats discount

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh - LeeRit

Category:GIA TỘC - Translation in English - bab.la

Tags:Gia súc in english

Gia súc in english

gia súc in English - Vietnamese-English Dictionary Glosbe

WebLearn gia súc in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover gia súc meaning and improve your English skills! Gia súc in English. Webgia hạn; gia nhập; gia phả; gia quyến; gia súc; gia súc giống; gia sản; gia trưởng; gia tài; gia tầng xã hội; gia tốc; Translations into more languages in the bab.la Russian-English dictionary.

Gia súc in english

Did you know?

WebGia súc là tên dùng để chỉ một hoặc nhiều loài động vật có vú được thuần hóa và nuôi vì mục đích để sản xuất hàng hóa như lấy thực phẩm, chất xơ hoặc lao động. Việc chăn nuôi gia súc là một bộ phận quan trọng trong nền nông nghiệp . Trong tiếng Việt các loài ... Weblà chăn nuôi gia súc. chăn nuôi gia súc campuchia. chăn nuôi gia súc đã. nơi chăn nuôi gia súc. Nhiều khu vực này là nơi chăn nuôi gia súc phát triển nhanh nhất. Many …

WebTranslation of "nuôi gia súc" into English . Sample translated sentence: Trong vài cộng đồng ở thôn quê, người ta sống nhờ trồng trọt và nuôi gia súc. ↔ In some rural communities, people live off the land by growing their own food and raising livestock. Webherd is the translation of "bầy gia súc" into English. Sample translated sentence: Vào chiều thứ ba, chúng tôi gặp một bầy gia súc đông đảo đang chầm chậm đi dọc theo đường. ↔ …

WebGia súc gia cầm in English with contextual examples. Contextual translation of "gia súc gia cầm" into English. Human translations with examples: poultry, cattle?, ranch key?, … WebDưới đây là các biện pháp chống nóng cho gia súc, gia cầm cực đơn, an toàn và hiệu quả bà con chăn nuôi tham khảo và áp dụng liền nhé: 1. Giảm nhiệt độ chuồng trại. Nhiệt độ trong chuồng nên đảm bảo khoảng 25⁰C, độ ẩm khoảng 70%. Bà …

Web1 day ago · Thái Lan trước sức ép từ tình trạng già hóa dân số. NDO - Thái Lan đang phải tìm cách điều chỉnh các chính sách để ứng phó tình trạng già hóa dân số diễn ra tương đối nhanh ở nước này. Từ năm 2005, Thái Lan được đánh giá là …

WebPhép dịch "gia cầm" thành Tiếng Anh. poultry, domestic fowls, fowl là các bản dịch hàng đầu của "gia cầm" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Một số thực phẩm, chẳng hạn như thịt gia cầm, cần phải nấu ở nhiệt độ cao hơn. ↔ Some foods, such as poultry, need to be cooked to a higher ... greatmats ground protectionWebGET the latest SC 1D 5X Short price, SC1D5S vốn hóa thị trường, biểu đồ, cặp giao dịch, điểm mấu chốt, chiến lược giao dịch và địa chỉ chủ sở hữu. great mats discount codeWeb13 hours ago · Giới chức Hàn Quốc tuyên bố Triều Tiên đã phóng thử một loại tên lửa đạn đạo tầm xa mới ra ngoài khơi, khiến Nhật Bản lo ngại và cảnh báo cư dân ở miền bắc … greatmats foam tilesWebTranslation for 'gia đình sui gia' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share greatmats gymnastics matsWebgia cầm {noun} EN. volume_up. fowl. gia cầm được nuôi {noun} EN. volume_up. poultry. gia cầm nuôi lấy thịt {noun} flooding in pawleys island scWeb2 hours ago · VN30 mở biên độ giảm hôm nay sau nhiều ngày từ từ xuống dốc. Hôm nay xuất hiện một đợt chốt lời mạnh tay, khá đồng thuận. Dĩ nhiên vẫn sẽ luôn có một vài cổ … flooding in perth scotland todayWebTranslation of "Già, ma non ci scuseremo" in English. Other translations. Già, ma non ci scuseremo. Yes, but we are not apologizing. Suggest an example. Other results. Non ci scuseremo per esserci difese da sole. We make no apology for defending ourselves. greatmats free shipping code